--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ resultant role chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
superintendent
:
người giám thị, người trông nom, người quản lý (công việc)
+
seasonableness
:
tính chất hợp thời, tính chất đúng lúc, tính chất kịp thời
+
motion picture
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phim điện ảnh
+
cost-effective
:
mang lại lợi nhuận, sinh ra lợi nhuận so với chi phí bỏ ra
+
bubonic plague
:
(y học) bệnh dịch hạch